Participation/Contribution

STT Họ và Tên Đóng Góp Ghi Chú
    (nghìn đồng VN)  
  Khối 1    
1 Phương Tú 400  
2 Ngô Nguyễn Đoan Phương   50 USD(*)
       
  Khối 2    
1 Ngô Nguyễn Chi Mai   50 USD(*)
       
  Khối 3    
1 Nguyễn Hoàng Giao 400  
2 Đỗ Thị Thanh Thủy 400  
3 Nguyễn Đức Triết 2200 100 USD
4 Bùi Chung Huyền 400  
5 Dương Bửu Đức 400  
6 Nguyễn Trần Thanh Thảo 400  
7 Đoàn Quỳnh Hương 400  
8 Đoàn Thị Ngọc Huệ 400  
9 Mai Vĩnh Sinh 400  
10 Trần Thị Tâm Hiền 400  
11 Nguyễn Kim Hằng 400  
12 Phạm Thị Kim Cúc 400  
13 Yên Chi 400  
14 Nguyễn Quốc Anh 400  
15 Hà Uy Dũng 400  
16 Nguyễn Mai Khanh 2200 100 USD
17 Trần Đăng Quang 400  
18 Tôn Thất Phú 400  
       
  Khối 4    
1 Nguyễn Bá Khánh 400  
       
  Khối 5    
1 Phạm Thị Bích Thủy 2200 100 USD
2 Đỗ Thị Phước Hải 400  
3 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 400  
4 Dương Khánh Đức 400  
5 Nguyễn Hữu Phước 400  
6 Nguyễn Đỗ Vinh 400  
7 Nguyễn Bá Trí 400  
8 Trần Mỹ Trang 400  
9 Phan Thị Phương Chi 400  
       
  Khối 6    
1 Diệp Xuân Hoa 1100 50 USD + 200 USD(*)
2 Yến Thu Signoret   200 USD(*)
3 Trần Thị Quỳnh Chi   200 EUR(*)
4 Nguyễn Thị Bích Ngọc   100 EUR(*)
5 Ngô Nguyễn Phượng Các   50 USD(*)
       
  Khối 7    
1 Đặng Thị Diệu An 2400 100 EUR
2 Phạm Lê Phong 6000 273 USD + 200 USD(*)
3 Nguyễn Ngô Hoài Trân 2000  
4 Nguyễn Vũ Hợp 1000  
5 Đỗ Thị Thanh Vinh 2000  
6 Nguyễn Thị Hoàng Liên 400  
7 Võ Thị Bích Phượng 400  
8 Nguyễn Thị Thanh Hiền 400  
9 Nguyễn Thanh Khiết 400  
10 Nguyễn Đức Tuyến 500  
11 Trần Thị Linh Ngọc 400  
12 Trần Văn Hoàng 400  
13 Đào Thị Tuyết Mai 1000  
14 Nguyễn Thị Thu Trang 500  
15 Đinh Thị Thanh 2200 100 USD
16 Trần Vinh Minh Phương 2640 120 USD + 30 USD(*)
17 Phạm Đăng Phương Hòa 2200 100 USD
18 Phạm Lương Luận 4400 200 USD
19 Nguyễn Lê Phương Chi 2200 100 USD + 100 USD(*)
20 Phạm Hữu Hiếu 4400 200 USD
21 Lê Văn Trường 400  
22 Đặng Thị Thu Châu 2200 100 USD
23 Dương Thế Đức 400  
24 Lai Huyền Tôn Nữ Liên Như 4400 200 USD
25 Lư Quang Thanh 1100 50 USD
26 Nguyễn Thị Minh Châu 2400 100 EUR
27 Hồ Hữu Quỳnh Anh 2400 100 EUR
28 Trần Lê Dung Anh 400  
29 Nguyễn Bá Hồng 400  
30 Xuân Hảo 2200 50 USD
       
  Khối 8    
1 Nguyễn Thị Hoàng Phượng 400  
2 Phạm Đào Hậu 400  
3 Hồ Diệp Thị Thanh Định 400  
4 Lê Phú 400  
5 Dương Mỹ Đức 400  
6 Trần Nguyên Hương 400  
       
  Khối 9    
1 Trần Kiêm Tiến 4800 200 EUR
2 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 400  
3 Nguyễn Thị Hồng Liên 400  
4 Trần Văn Thọ 400  
5 Chị Phượng (vợ anh Hùng) 400  
6 Đặng Ne 400  
7 Huỳnh Thị Minh Thanh 400  
8 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 400  
9 Hồ Nhật Hùng 400  
10 Lê Khắc Hiền 400  
11 Nguyễn Phi Quân 400  
12 Vũ Thị Mỹ Liên 2200 100 USD
13 Ngô Nguyễn Nghiêm Minh   100 USD(*)
       
  Khối 10    
1 Trần Thị Lan Hương 3000  
2 Lê Thị Thu Thủy 400  
3 Nguyễn Trần Trình 400  
4 Trần Thị Vân Yến 2200 100 USD
5 Đỗ Thị Minh Châu 400  
       
  Khối 11 & 12    
       

(*)  số tiền này được yêu cầu chuyển trực tiếp đến Thầy/Cô và không đưa vào chi phí của buổi Hội Ngộ.

Comments are closed.